nghiêng ngửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêng ngửa+
- Fluctuating, vacillating, undecided
- Full of hardships
- Cuộc đời nghiêng ngửa
- Cuộc đời nghiêng ngửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêng ngửa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiêng ngửa":
nghiêng ngả nghiêng ngửa - Những từ có chứa "nghiêng ngửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skew profile cant tilt monoclinic careen slant wabble wobble slope more...
Lượt xem: 603